Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太地駅
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình