太守
たいしゅ「THÁI THỦ」
☆ Danh từ
Phó vương; kinh lược; tổng trấn

太守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太守
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
太 ふと
béo
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)