Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太宗台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
宗太鰹 そうだがつお ソウダガツオ
cá ngừ chù
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
太鼓台 たいこだい
very large float used to carry taiko at festivals
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương