Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太湖豚
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
豚 ぶた ブタ とん
heo
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
湖 みずうみ こ
hồ.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
豚菜 ぶたな ブタナ
tai mèo (Hypochoeris radicata), bồ công anh giả
豚ロース ぶたロース
thăn lợn, thịt lợn vai