Các từ liên quan tới 太田宿 (日光例幣使街道)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
奉幣使 ほうへいし
sứ giả đến thăm lăng tẩm, miếu thờ
例日 れいじつ
ngày đã định như thường lệ
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
使用例 しようれい
ví dụ chỉ ra cách sử dụng của một từ
街道 かいどう
đường chính; con đường (nghĩa bóng)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.