奉幣使
ほうへいし「PHỤNG TỆ SỬ」
☆ Danh từ
Sứ giả đến thăm lăng tẩm, miếu thờ

奉幣使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉幣使
奉幣 ほうへい ほうべい
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
幣を奉る ぬさをたてまつる ぬさをまつる
Đưa gợi ý, ví dụ
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
幣貢 へいこう ぬさみつぎ
sự đề nghị; vật cống
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ
ご幣 ごぬさ
bố trí cán bộ với xếp nếp giấy (mà) những biểu ngữ sử dụng trong shinto
幣制 へいせい
chế độ tiền tệ