Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太織(り)
太織り ふとおり ふとおりり
vải tơ dày
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
嘴太機織 はしぶとはたおり ハシブトハタオリ
Amblyospiza albifrons (một loài chim trong họ Ploceidae)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt,dệt tiết mục
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ジャカード織り ジャカードおり
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)