Các từ liên quan tới 太閤記 (NHK大河ドラマ)
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV
太閤 たいこう
quan nhiếp chính; cha của quan cố vấn; Tôyotomi Hideyoshi
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
閨閤 けいこう
chỗ ngủ, phòng ngủ
vở kịch; phim truyền hình
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá