ドラマ
☆ Danh từ
Vở kịch; phim truyền hình
今
に
本
では
日本人女性
と
ベトナム人男性
の
恋愛
を
扱
った
ドラマ
がやっている。
Ở Nhật Bản bây giờ đang chiếu một bộ phim nói về tình yêu giữa một cô gái Nhật và một chàng trai Việt Nam. .

Từ đồng nghĩa của ドラマ
noun
ドラマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドラマ
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ホームドラマ ホーム・ドラマ
phim truyền hình dài tập
パセティックドラマ パセティック・ドラマ
pathetic drama
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
アクションドラマ アクション・ドラマ
kịch hành động.
サスペンスドラマ サスペンス・ドラマ
suspense drama