太陰
たいいん「THÁI ÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mặt trăng

Từ trái nghĩa của 太陰
太陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太陰
太陰月 たいいんげつ
tháng âm lịch
太陰暦 たいいんれき
lịch mặt trăng
太陰潮 たいいんちょう
lunar tide (tides caused by the moon)
太陰崇拝 たいいんすうはい
moon worship
太陰太陽暦 たいいんたいようれき
Lịch âm lịch, lịch mặt trời
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình