太陰太陽暦
たいいんたいようれき
☆ Danh từ
Lịch âm lịch, lịch mặt trời

太陰太陽暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太陰太陽暦
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陰暦 たいいんれき
lịch mặt trăng
太陽暦 たいようれき
lịch mặt trời.
旧太陽暦 きゅうたいようれき
lịch mặt trời cũ; lịch Julian
太陰 たいいん
mặt trăng
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương