太陽が沈む
たいようがしずむ
Mặt trời lặn.

太陽が沈む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太陽が沈む
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽が西に沈む たいようがにしにしずむ
mặt trời lặn ở hướng tây
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
太陽が出る たいようがでる
mặt trời mọc.
日が沈む ひがしずむ
tà dương.
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽虫 たいようちゅう
(động vật) bộ trùng mặt trời (động vật nguyên sinh)
太陽フレア たいようフレア
ngọn lửa Mặt trời