Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陽と向日葵
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
向日葵 ひまわり ヒマワリ
Hoa hướng dương
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
姫向日葵 ひめひまわり ヒメヒマワリ
cucumberleaf sunflower (Helianthus cucumerifolius)
太陽日 たいようじつ たいようび
thời gian quả đất quay quanh mình
平均太陽日 へいきんたいようじつ へいきんたいようび
thời gian trái đất quay quanh trục; một ngày; 24 giờ
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời