Các từ liên quan tới 太陽光発電の資源量
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽光発電 たいようこうはつでん
thiết bị phát điện từ năng lượng mặt trời (như pin mặt trời...)
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
太陽光 たいようこう
ánh sáng mặt trời
太陽光発電機器部材 たいようこうはつでんききぶざい
thiết bị và phụ tùng cho hệ thống điện mặt trời
太陽光発電関連部材 たいようこうはつでんかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến điện mặt trời
観光資源 かんこうしげん
tài nguyên về du lịch (như cảnh đẹp, di tích lịch sử...)