観光資源
かんこうしげん「QUAN QUANG TƯ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Tài nguyên về du lịch (như cảnh đẹp, di tích lịch sử...)

観光資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観光資源
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
光源 こうげん
nguồn sáng; nguồn ánh sáng
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ