Các từ liên quan tới 太陽曰く燃えよカオス
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
曰く いわく
nói; nói rằng
カオス ケーオス ケイオス
thời đại hỗn mang; lộn xộn; hỗn loạn; loạn lạc
よく燃える よくもえる
nồng nhiệt.
カオス理論 カオスりろん
thuyết hỗn mang
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.