Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陽極大期
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽極 ようきょく
cực dương
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
極太 ごくぶと
to nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
陽極板 ようきょくばん
tấm dương, tấm cực dương