Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陽水殺菌
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
殺菌 さっきん
thuốc khử trùng; sát khuẩn.
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
太陽熱温水器 たいようねつおんすいき
Máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời
殺菌力 さっきんりょく
khả năng sát khuẩn; khả năng khử trùng.
殺菌シューズボックス さっきんシューズボックス
hộp khử trùng giày
đèn diệt khuẩn