太陽熱
たいようねつ「THÁI DƯƠNG NHIỆT」
☆ Danh từ
Sự nóng mặt trời

太陽熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太陽熱
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
太陽熱温水器 たいようねつおんすいき
Máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời