太陽電池
たいようでんち「THÁI DƯƠNG ĐIỆN TRÌ」
Pin mặt trời
☆ Danh từ
Nguồn pin năng lượng mặt trời

太陽電池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太陽電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アモルファス太陽電池 アモルファスたいようでんち
pin mặt trời không định hình
太陽電池パネル たいようでんちパネル
bảng điều khiển năng lượng mặt trời
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
太陽電波 たいようでんぱ
sóng điện mặt trời
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
太陽光発電 たいようこうはつでん
thiết bị phát điện từ năng lượng mặt trời (như pin mặt trời...)