太鼓内訳
たいこうちわけ「THÁI CỔ NỘI DỊCH」
☆ Danh từ
Phong cách đánh trống được sử dụng để thông báo

太鼓内訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太鼓内訳
太鼓 たいこ
cái trống; trống lục lạc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
内訳 うちわけ
sự diễn giải thành từng mục; sự phân tích bằng thống kê; sự phân loại
和太鼓 わだいこ わたいこ
trống nhật
太鼓腹 たいこばら
bụng to.
組太鼓 くみだいこ
trống hợp tấu; nhóm trống
太鼓判 たいこばん
sự bảo đảm hoàn toàn là sự thật
太鼓橋 たいこばし
uốn cong cái cầu