内訳
うちわけ「NỘI DỊCH」
☆ Danh từ
Sự diễn giải thành từng mục; sự phân tích bằng thống kê; sự phân loại

Từ đồng nghĩa của 内訳
noun
内訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内訳
太鼓内訳 たいこうちわけ
phong cách đánh trống được sử dụng để thông báo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
通訳案内士 つうやくあんないし
hướng dẫn viên kiêm phiên dịch
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải
悪訳 あくやく
bản dịch xấu
超訳 ちょうやく
làm cho dễ hiểu, dễ đọc thông qua giải thích