夫婦別れ
ふうふわかれ「PHU PHỤ BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ly dị.

Từ đồng nghĩa của 夫婦別れ
noun
Bảng chia động từ của 夫婦別れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夫婦別れする/ふうふわかれする |
Quá khứ (た) | 夫婦別れした |
Phủ định (未然) | 夫婦別れしない |
Lịch sự (丁寧) | 夫婦別れします |
te (て) | 夫婦別れして |
Khả năng (可能) | 夫婦別れできる |
Thụ động (受身) | 夫婦別れされる |
Sai khiến (使役) | 夫婦別れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夫婦別れすられる |
Điều kiện (条件) | 夫婦別れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夫婦別れしろ |
Ý chí (意向) | 夫婦別れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夫婦別れするな |