Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)
夫婦 ふうふ めおと みょうと
phu phụ
トーク トーク
cuộc trò chuyện; sự nói chuyện.
妹夫婦 いもうとふうふ
Vợ chồng em gái (tôi)
夫婦愛 ふうふあい
Tình cảm vợ chồng