Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)
夫婦 ふうふ めおと みょうと
phu phụ
妹夫婦 いもうとふうふ
Vợ chồng em gái (tôi)
夫婦愛 ふうふあい
Tình cảm vợ chồng
若夫婦 わかふうふ
vợ chồng trẻ.
夫婦仲 ふうふなか
quan hệ vợ chồng.
夫婦間 ふうふかん
quan hệ vợ chồng