Các từ liên quan tới 夫婦善哉 (2013年のテレビドラマ)
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)
熟年夫婦 じゅくねんふうふ
cặp vợ chồng lâu năm
夫婦 ふうふ めおと みょうと
phu phụ
夫婦の道 ふうふのみち
đạo vợ chồng.
蚤の夫婦 のみのふうふ
một cặp vợ chồng trong đó vợ lớn hơn chồng
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình