Các từ liên quan tới 失踪日記2 アル中病棟
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
失踪 しっそう
sự biến đi, sự biến mất
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
病棟 びょうとう
phòng bệnh (bệnh viện)
アル中 アルちゅう
sự nghiện rượu; nghiện rượu
失踪宣告 しっそうせんこく
sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
獄中日記 ごくちゅうにっき
nhật ký trong tù