Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失踪 しっそう
sự biến đi, sự biến mất
失踪宣告 しっそうせんこく
sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết
失明者 しつめいしゃ
làm mù người
失敗者 しっぱいしゃ
kẻ thất bại
失業者 しつぎょうしゃ
người thất nghiệp
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc
失職者 しっしょくしゃ
失格者 しっかくしゃ
loại người