Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
志操堅固 しそうけんご
Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
夷 えびす い
Người man di.
堅 けん
strength, solidity, firmness
夷草 えびすぐさ エビスグサ
thảo quyết minh
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ