Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅志
けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
志操堅固 しそうけんご
Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
志 こころざし
lòng biết ơn
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
堅さ かたさ
sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn
「KIÊN CHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích