Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夾竹桃 きょうちくとう
Cây trúc đào; trúc đào.
ジン
rượu gin.
ジンフィズ ジンフィーズ ジン・フィズ ジン・フィーズ
gin fizz
ジントニック ジン・トニック
gin and tonic
ドライジン ドライ・ジン
dry gin
スロージン スロー・ジン
sloe gin
ファンジン ファン・ジン
fanzine, fan magazine
ジンライム ジン・ライム
gin and lime