Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夾角 きょうかく
Góc xen giữa; góc chứa
桃 もも モモ
đào
夾雑物 きょうざつぶつ
Phần tử ngoại lai; vật pha tạp; tạp chất.
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận
桃色 ももいろ
màu hoa đào