Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奇形学 きけーがく
quái thai học
奇形児 きけいじ
con dị dạng; quái thai; con dị tật
眼奇形 めきけい
dị tật mắt
奇形癌 きけいがん
u quái
奇形腫 きけいしゅ
口腔奇形 こうこうきけい
dị tật khoang miệng
血管奇形 けっかんきけい
dị dạng mạch máu
催奇形性 さいきけいせい
 chất gây quái thai