Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
催奇性 さいきせい
tính kỳ dị
催奇形物質 さいきけいぶっしつ
teratogen
奇形 きけい きぎょう
dị dạng, dị hình
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
奇形学 きけーがく
quái thai học
奇形児 きけいじ
con dị dạng; quái thai; con dị tật
眼奇形 めきけい
dị tật mắt