奇特
きとく きどく「KÌ ĐẶC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đáng khen ngời, đáng ca ngợi , đáng ca tụng, đáng tán dương
Kì lạ, lạ lùng, hiếm gặp

Từ đồng nghĩa của 奇特
adjective
奇特 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇特
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
奇 き
kì lạ
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
偏奇 へんき
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm