奇妙な
奇妙な「KÌ DIỆU」
Bí Ẩn
奇妙な夢

奇妙な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇妙な
奇妙な話だが きみょうなはなしだが
curiously enough, oddly enough, strange to tell
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
巧妙な こうみょうな
đa mưu
玄妙な げんみょうな
diệu huyền
妙なる たえなる
tinh tế (ví dụ: giai điệu), du dương, mê hoặc
奇異な きいな
dị