Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奇矯な癖 ききょうなへき ききょうなくせ
thói quen lệch tâm
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
奇 き
kì lạ
男癖 おとこぐせ
mê trai
癖に くせに
mặc dù, thế mà
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
性癖 せいへき
tâm tính; tính tình; đặc tính; thói quen.