奇絶
きぜつ「KÌ TUYỆT」
☆ Tính từ đuôi な
Cực kì hiếm

奇絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇絶
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇 き
kì lạ
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
偏奇 へんき
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm