奇縁
きえん「KÌ DUYÊN」
☆ Danh từ
Sự trùng hợp kỳ lạ, sự trùng hợp không thể tin được, kỳ duyên

奇縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇縁
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇 き
kì lạ
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
偏奇 へんき
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
奇古 きこ
cũ kĩ và kì lạ