Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良基督教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
基督教 きりすときょう
Đạo cơ đốc; Cơ đốc giáo
監督教会 かんとくきょうかい
Nhà thờ Tân giáo
基督 キリスト きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
プロテスタント監督教会 プロテスタントかんとくきょうかい
Protestant Episcopal Church
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.