Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良県立大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
県立大学 けんりつだいがく
đại học công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
県立医療大学 けんりついりょうだいがく
đại học y tế tỉnh
県立医科大学 けんりついかだいがく
trường đại học y của tỉnh
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
県立医大 けんりついだい
Đại học Y khoa tỉnh