Các từ liên quan tới 奈良県立民俗博物館
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
国立博物館 こくりつはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
国立歴史民族博物館 こくりつれきしみんぞくはくぶつかん
bảo tàng dân tộc lịch sử quốc gia
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
民族博物 みんぞくはくぶつ
bảo tàng dân tộc
良俗 りょうぞく
phong tục tốt; tập quán tốt; thói quen tốt