良俗
りょうぞく「LƯƠNG TỤC」
☆ Danh từ
Phong tục tốt; tập quán tốt; thói quen tốt

良俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良俗
公序良俗 こうじょりょうぞく
những phong tục đạo đức công cộng
良風美俗 りょうふうびぞく
những phong tục tốt
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã