Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良育英学校
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
育英 いくえい
giáo dục những người trẻ tài năng xuất sắc
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
育英会 いくえいかい
hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt