奉る
たてまつる まつる「PHỤNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Dâng, dâng lên; cúng

Bảng chia động từ của 奉る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉る/たてまつるる |
Quá khứ (た) | 奉った |
Phủ định (未然) | 奉らない |
Lịch sự (丁寧) | 奉ります |
te (て) | 奉って |
Khả năng (可能) | 奉れる |
Thụ động (受身) | 奉られる |
Sai khiến (使役) | 奉らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉られる |
Điều kiện (条件) | 奉れば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉れ |
Ý chí (意向) | 奉ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉るな |
奉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉
仰ぎ奉る あおぎたてまつる あおぎまつる
ngước nhìn lên cao
褒め奉る ほめまつる
ngợi ca, ca tụng
仕え奉る つかえまつる
phục vụ (khiêm nhường ngữ)
幣を奉る ぬさをたてまつる ぬさをまつる
Đưa gợi ý, ví dụ
長老として奉る ちょうろうとしてまつる
dâng lên trưởng lão
国王に書を奉る こくおうにしょをまつる
Dành tặng một bức thư pháp cho nhà vua
奉体 ほうたい たてまつからだ
mang ngoài sẽ (của) một có ngài
奉持 たてまつじ
chịu; giới thiệu; sự cầm nắm lên trên (bức tranh (của) hoàng đế)