Kết quả tra cứu 奉勅命令
Các từ liên quan tới 奉勅命令
奉勅命令
ほうちょくめいれい
「PHỤNG SẮC MỆNH LỆNH」
☆ Danh từ
◆ Mệnh lệnh của Thiên hoàng
奉勅命令
に
従
わない
者
は
重罪
に
処
される
可能性
があった。
Những người không tuân theo mệnh lệnh của Thiên hoàng có thể bị xử lý với tội danh nặng.

Đăng nhập để xem giải thích