奉安
ほうあん「PHỤNG AN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cất giữ coi như là thiêng liêng, là nơi cất giữ thiêng liêng

Bảng chia động từ của 奉安
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉安する/ほうあんする |
Quá khứ (た) | 奉安した |
Phủ định (未然) | 奉安しない |
Lịch sự (丁寧) | 奉安します |
te (て) | 奉安して |
Khả năng (可能) | 奉安できる |
Thụ động (受身) | 奉安される |
Sai khiến (使役) | 奉安させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉安すられる |
Điều kiện (条件) | 奉安すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉安しろ |
Ý chí (意向) | 奉安しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉安するな |
奉安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉安
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
奉体 ほうたい たてまつからだ
mang ngoài sẽ (của) một có ngài
奉持 たてまつじ
chịu; giới thiệu; sự cầm nắm lên trên (bức tranh (của) hoàng đế)
順奉 じゅんたてまつ
tuân theo; quan sát; đi theo