順奉
じゅんたてまつ「THUẬN PHỤNG」
Tuân theo; quan sát; đi theo

順奉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順奉
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
奉体 ほうたい たてまつからだ
mang ngoài sẽ (của) một có ngài
奉持 たてまつじ
chịu; giới thiệu; sự cầm nắm lên trên (bức tranh (của) hoàng đế)
奉伺 ほうし
sự hỏi thăm sức khoẻ; sự vấn an.