Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奉安殿
奉安 ほうあん
cất giữ coi như là thiêng liêng, là nơi cất giữ thiêng liêng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
樋殿 ひどの
toilet