Kết quả tra cứu 奉戴
Các từ liên quan tới 奉戴
奉戴
ほうたい
「PHỤNG ĐÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Có một hoàng tử cho một chủ tịch(tổng thống); là người nhận (của) (một sự chiếu cố đế quốc); sự công nhận cung kính

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 奉戴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉戴する/ほうたいする |
Quá khứ (た) | 奉戴した |
Phủ định (未然) | 奉戴しない |
Lịch sự (丁寧) | 奉戴します |
te (て) | 奉戴して |
Khả năng (可能) | 奉戴できる |
Thụ động (受身) | 奉戴される |
Sai khiến (使役) | 奉戴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉戴すられる |
Điều kiện (条件) | 奉戴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉戴しろ |
Ý chí (意向) | 奉戴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉戴するな |